EcoClean™ 118 là sự kết hợp đặc biệt của các chủng vi sinh, chất dinh dưỡng vi lượng, nấm, chất căng bề mặt để thúc đẩy quá trình tăng sinh khối.
Lợi ích của sản phẩm tăng sinh khối
- Giảm chi phí thải bỏ bùn
- Đảm bảo đạt tiêu chuẩn xả thải
- Giảm sinh vật hình sợi
- Tăng cường loại bỏ BOD và TST
- Giảm đáng kể công lao động
- Tăng hiệu quả loại bỏ BOD/COD
- Giảm H2S
- Giảm bùn tạo thành
- Kinh tế/Dễ sử dụng
- Thay đổi động lực sinh khối
- Không cần hỗ trợ thiết bị
- Cải thiện hiệu quả hệ thống
- Giảm mùi phát sinh tại nguồn xả thải
- Phân hủy rộng các hợp chất hữu cơ phức tạp
- Bao gồm cả quá trình kị khí tùy nghi
- Giảm chi phí polymer và nén bùn
Hợp chất phân hủy
- Cellulose Material
- Starch Black/Green Liquor
- Pine Soap & Tall Oil Surfactants
- Oils & Grease
- Starches
- Malodors
- Lignins
- Triglycerides
- High BOD
- Foaming Surfactants
- Soaps Amines Organics
Tính chất điển hình của sản phẩm
- Hình thức: Màu nâu nhạt
- Mùi: Mùn
- Dạng: Bột
- pH: 6.8-8.5
- Hạn sử dụng: 2 năm
- Điểm cháy: Không
Điều kiện hoạt động
- pH hiệu quả: 5.2-9.5
- Nhiệt độ: 2-55oC
- Enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Urease, Cellulase
Emzyme hoạt tính
- Protease (Casein Digesting) ............... Units/Gram: 35,000 Min
- Amylase (Modified Wohlgemuth) ............... Units/Gram: 55,000-80,000
- Lipase (USP) ................................ Units/Gram: 400
- Cellulase (CAU) ......................... Units/Gram: 150 Min
Quy cách đóng gói
EcoClean™ 118 được đóng gói dạng Pound, chứa trong bao phân hủy sinh học. 1 thùng 25 pound.
Mật độ vi khuẩn
EcoClean™ 118: 1-5 x 109 CFU/gram